Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prépondérant


[prépondérant]
tính từ
trội nhất, có ưu thế hơn
Rôle prépondérant
vai trò trội nhất
voix prépondérante
lá phiếu quyết định (khi bầu ngang phiếu)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.