Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prélude


[prélude]
danh từ giống đực
(âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo
Ä‘iá»u báo hiệu, tiên triệu
Prélude de la fièvre
tiên triệu chứng sốt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.