Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préjudice


[préjudice]
danh từ giống đực
mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại
Préjudice moral
thiệt hại vỠtinh thần
Causer un préjudice à qqn
gây tổn hại cho ai
Subir un préjudice
chịu thiệt hại
au préjudice de
thiệt hại cho
sans préjudice de
không hại đến; không kể đến
phản nghĩa Avantage, bénéfice, bien.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.