Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfigurer


[préfigurer]
ngoại động từ
hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước
Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires
những dấu hiệu báo trước những ngày cách mạng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.