Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfecture


[préfecture]
danh từ giống cái
chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng
tỉnh
Les bureaux de la préfecture
văn phòng tỉnh
aller à la préfecture
đi lên tỉnh
(sá»­ há»c) chức thái thú; trấn (cổ La Mã)
préfecture de police
sở cảnh sát (ở Pa-ri)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.