Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconçue


[préconçue]
tính từ
định trước, tiên định
Commencer sans plan préconçu
bắt đầu không có kế hoạch định trước
Idée préconçue
ý tiên định, định kiến



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.