|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [préconiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyên là m, khuyên dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préconiser un remède | | khuyên dùng một vị thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préconiser quelqu'un | | ca ngợi ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blâmer, critiquer, dénigrer, dénoncer. |
|
|
|
|