Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précocement


[précocement]
phó từ
sá»›m
Fleur précocement éclosa
hoa nở sớm
être précocement avisé
được báo sớm
phản nghĩa Tardivement.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.