Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipité


[précipité]
tính từ
hấp tấp, vội vàng
à pas précipités
đi vội vàng
dồn dập
Tout cela est bien précipité
tất cả sự việc ấy thật là dồn dập
danh từ giống đực
(hoá há»c) chất kết tủa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.