|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [précaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tạm thá»i, tạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Possession précaire | | sở hữu tạm thá»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail précaire | | công việc tạm thá»i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bấp bênh, mong manh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie précaire | | Ä‘á»i sống bấp bênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans une situation précaire | | ở trong hoà n cảnh bấp bênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa santé est précaire | | sức khoẻ của ông ấy rất mong manh, rất bấp bênh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Assuré, durable, éternel, permanent, solide, stable. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bấp bênh, Ä‘iá»u bấp bênh |
|
|
|
|