provostship
provostship | ['prɔvəst∫ip] |  | danh từ | |  | chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt) | |  | (Ê-cốt) chức thị trưởng | |  | chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức) |
/provostship/
danh từ
chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt)
(Ê-cốt) chức thị trưởng
chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)
|
|