Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provoquer


[provoquer]
ngoại động từ
khích, khiêu khích; khích động
Provoquer quelqu'un à boire de l'alcool
khích ai uống rượu
khêu gợi
Femme qui provoque les hommes
người đàn bà khêu gợi đàn ông
thách
Provoquer en duel
thách đấu gươm
gây ra, khiến cho
La pluie provoque des accidents
cơn mưa gây ra nhiều tai nạn
Provoquer le sommeil
gây ngủ
Provoquer l'hilarité
khiến người ta vui cười
Provoquer la rage
làm cho nổi khùng
nội động từ
khiêu khích, thách thức
C'est lui qui m'a provoqué
chính hắn đã khiêu khích tôi
Ne me provoquez pas !
đừng thách tôi!
Provoquer qqn du regard
thách thức ai bằng ánh mắt
phản nghĩa Amortir, apaiser. Prévenir. Essuyer, subir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.