|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionless
provisionless![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'viʒnlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống |
/provisionless/
tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống
|
|
|
|