Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provision


[provision]
danh từ giống cái
đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
Armoire à provisions
tủ đựng đồ dự phòng
Avoir des provisions pour un mois
có đồ dự phòng cho một tháng
sự mua đồ thiết dụng
(luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước
(kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng
Chèque sans provision
séc không có bảo chứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.