Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provincial


[provincial]
tính từ
hàng tỉnh
Route provinciale
đường hàng tỉnh (tỉnh lộ)
(thuộc) tỉnh nhỏ
Air provincial
vẻ tỉnh nhỏ; (nghĩa xấu) vẻ vụng về
Accent provincial
giọng tỉnh lẻ
(tôn giáo) (thuộc) giáo khu
danh từ giống đực
người tỉnh nhỏ
(tôn giáo) trường giáo khu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.