Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
province


[province]
danh từ giống cái
tỉnh
Les provinces de l'ancienne France
các tỉnh của nước Pháp xưa
Toute la province s'est soulevée
cả tỉnh nổi dậy
Vivre en province
sống ở thành phố
tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô)
La vie de province
cuộc sống ở tỉnh nhỏ
(tôn giáo) giáo khu
la Belle Province
(địa phương) thành phố Kê-béc (Ca-na-da)
tính từ
(thân mật) như provincial 2
phản nghĩa Capitale.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.