Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provigner


[provigner]
ngoại động từ
(nông nghiệp) chiết (nho)
Provigner un cep pour obtenir un plant
chiết một gốc nho để được một cây con
nội động từ
(nông nghiệp) nhân giống bằng cành chiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.