|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protestation
![](img/dict/02C013DD.png) | [protestation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer une protestation | | ký vào một bản kháng nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cam kết, sự cam đoan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Protestation de fidélité | | sự cam kết trung thành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự lập chứng thư kháng nghị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Résignation, acceptation, acquiescement, approbation, assentiment. |
|
|
|
|