Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protecteur


[protecteur]
tính từ
che chở, bảo vệ
Prendre un air protecteur
ra vẻ che chở
Cuirasse protectrice
vỏ sắt bảo vệ
bảo hộ
Système protecteur
chế độ bảo hộ (mậu dịch)
danh từ giống đực
người che chở; người bảo trợ
Protecteur des arts
người bảo trợ nghệ thuật
(thân mật) kẻ bao gái
(sử học) (protecteur) quan bảo quốc (ở Anh)
phản nghĩa Agresseur, oppresseur, persécuteur, tyran.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.