Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prose


[prose]
danh từ giống cái
văn xuôi
(thân mật) giọng văn; bức thư
La prose administrative
giọng văn hành chính
J'ai lu votre prose
tôi đã đọc bức thư của anh
(tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh
faire de la prose sans le savoir
làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay
phản nghĩa Poésie, vers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.