|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prose
 | [prose] |  | danh từ giống cái | |  | văn xuôi | |  | (thân mật) giọng văn; bức thư | |  | La prose administrative | | giọng văn hành chính | |  | J'ai lu votre prose | | tôi đã đọc bức thư của anh | |  | (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh | |  | faire de la prose sans le savoir | |  | làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay |  | phản nghĩa Poésie, vers |
|
|
|
|