Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propret


[propret]
tính từ
sạch sẽ xinh xắn
Chambre proprette
căn phòng sạch sẽ xinh xắn
Une servante proprette
cô ở gái sạch sẽ xinh xắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.