Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proportion


[proportion]
danh từ giống cái
tỷ lệ; tỉ lệ
échelle de proportion
thang tỷ lệ
Proportion inverse
tỷ lệ nghịch
(số nhiều) quy mô, kích thước
Ouvrage de grandes proportions
công trình quy mô lớn
(số nhiều) phạm vi
Le désastre prit des proportions considérables
tai hoạ có phạm vi rộng lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cân xứng, sự cân đối
La proportion des parties
sự cân xứng giữa các bộ phận
Phản nghĩa Disproportion
à proportion; en proportion
theo cùng tỉ lệ
à proportion de
tỷ lệ với
à proportion que
tuỳ mức mà
en proportion de
so với
hors de proportion
không cân xứng, mất cân đối
toute proportion gardée; toutes proportions gardées
xem garder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.