Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagator




propagator
['prɔpəgeitə]
danh từ
người nhân giống, khay (đựng đất) nhân giống
người truyền bá
(vật lý) vật truyền (ánh sáng..)
vật truyền (bệnh..)


/propagator/

danh từ
người truyền bá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.