Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propagateur


[propagateur]
tính từ
truyền bá
danh từ giống đực
người truyền bá
Propagateur d'une méthode
người truyền bá một phương pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.