Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prononcer


[prononcer]
ngoại động từ
phát âm
Prononcer un mot
phát âm một từ
Un mot impossible à prononcer
từ không thể phát âm được
đọc
Prononcer un discours
đọc một bài diễn văn
phát biểu, thổ lộ
Prononcer son voeu
phát biểu nguện vọng
tuyên bố; công bố
Prononcer un jugement
công bố một bản án
Prononcer une peinne contre qqn
công bố hình phạt đối với ai
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên
Peintre qui prononce trop les muscles de ses petsonnages
hoạ sĩ làm nổi bật quá các bắp thịt của những nhân vật của mình
nội động từ
tuyên án
Le tribunal a prononcé
toà đã tuyên án
(từ cũ, nghĩa cũ) tỏ ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.