|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promptitude
promptitude | ['prɔmptitju:d] | | Cách viết khác: | | promptness |  | ['prɔmptnis] |  | danh từ | |  | tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự mau mắn, sự sốt sắng |
/promptitude/
danh từ
sự mau lẹ, sự nhanh chóng
sự sốt sắng
|
|
|
|