Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promotion


[promotion]
danh từ giống cái
sự thăng cấp, sự thăng chức
sự tăng tiến
Promotion sociale
sự tăng tiến xã hội (tiến lên mức sống, mức văn hoá cao hơn)
khoá (sinh viên)
Camarades de promotion
bạn cùng khoá
promotion de vente
biện pháp đẩy mạnh bán hàng (bằng quảng cáo...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.