Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promoteur


[promoteur]
danh từ giống đực
người đề xướng, người khởi xướng
Promoteur d'une réforme
người đề xướng một cuộc cải cách
Le promoteur d'un complot
người đề xướng (tác giả) một âm mưu
(hoá học) chất tăng hoạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.