|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projet
![](img/dict/02C013DD.png) | [projet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự kiến, dự định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projets de vacances | | dự kiến vụ nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir un projet | | nuôi một dự định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự án, dự thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser un projet | | thực hiện một dự án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Présenter un projet | | giới thiệu một dự án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet de loi | | dự án luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản thiết kế, đồ án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet technique | | thiết kế kỹ thuật |
|
|
|
|