Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projection


[projection]
danh từ giống cái
sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra
Projection d'obus
sự phóng đạn súng cối
Projection d'eau
sự phun nước ra
Projections volcaniques
chất núi lửa phun ra
Appareil de projection
máy phóng, máy bắn
sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu
Projection cinématographique
sự chiếu phim
Salle de projection
phòng chiếu phim
Plan de projection
(toán học) mặt phẳng chiếu
(tâm lý học) sự ngoại xuất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.