|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projection
 | [projection] |  | danh từ giống cái | |  | sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra | |  | Projection d'obus | | sự phóng đạn súng cối | |  | Projection d'eau | | sự phun nước ra | |  | Projections volcaniques | | chất núi lửa phun ra | |  | Appareil de projection | | máy phóng, máy bắn | |  | sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu | |  | Projection cinématographique | | sự chiếu phim | |  | Salle de projection | | phòng chiếu phim | |  | Plan de projection | | (toán học) mặt phẳng chiếu | |  | (tâm lý học) sự ngoại xuất |
|
|
|
|