Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programme


[programme]
danh từ giống đực
chương trình
Programme radiophonique
chương trình phát thanh
Hors programme
ngoài chương trình
Il y a un chagement de programme
có sự thay đổi chương trình
cương lĩnh
Programme politique
cương lĩnh chính trị
Programme électoral
cương lĩnh tranh cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.