Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profane


[profane]
tính từ
ngoại đạo, phàm tục
Le monde profane
giới ngoại đạo
expliquez-moi, je suis profane en la matière
(nghĩa bóng) giảng cho tôi với, về vấn đề đó tôi là người phàm tục
auteur profane
tác giả không có tác phẩm tôn giáo
danh từ
kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối với người thiện nghệ)
danh từ giống đực
cái ngoại đạo, cái phàm tục
Mêler le profane au sacré
lẫn lộn cái phàm tục với cái thiêng liêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.