producibility
producibility | [prə,dju:si'biliti] |  | danh từ | |  | khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được | |  | khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được |
/producibility/
danh từ
khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được
khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
|
|