|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
processionist
processionist | [prə'se∫ənist] |  | danh từ | |  | người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành |
/processionist/
danh từ
người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành
|
|
|
|