Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
probité


[probité]
danh từ giống cái
tính trung thực
Probité professionnelle
tính trung thực nghỠnghiệp
Agir avec probité
hành động trung thực
Doutez-vous de ma probité ?
anh nghi ngỠlòng trung thực của tôi sao?
Homme sans probité
ngÆ°á»i không có tính trung thá»±c



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.