|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prise
![](img/dict/02C013DD.png) | [prise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem pris | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chiếm lấy, vật chiếm được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise d'une citadelle | | sự chiếm thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise de possession | | sự chiếm lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise de contact | | sự tiếp xúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise de sang | | sự lấy máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise d'air | | lỗ lấy hơi, lỗ thông hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nắm lấy, sự bắt lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise de malfaiteurs | | sự bắt kẻ gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ nắm, chỗ cầm, chỗ bám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher une prise sur le rocher | | tìm một chỗ bám trên tảng đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liều, nhúm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prise de tabac | | nhúm thuốc hút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) phích (cũng prise de courant) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) chiến lợi phẩm | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir prise sur quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tác động đến ai, có cách buộc ai phải nghe theo | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner prise à | | ![](img/dict/633CF640.png) | khiến cho, tạo điều kiện cho | | ![](img/dict/809C2811.png) | en venir aux prises | | ![](img/dict/633CF640.png) | đâm xổ vào nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | être aux prises avec | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh nhau với | | ![](img/dict/633CF640.png) | đương đầu với | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire prise | | ![](img/dict/633CF640.png) | đông lại, đặc lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | lâcher prise | | ![](img/dict/633CF640.png) | buông ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un aux prises avec quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho ai đương đầu với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas trouver de prise | | ![](img/dict/633CF640.png) | không bấu víu vào đâu được | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise de bec | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise de corps | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bắt bớ | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise de terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (rađiô) dây đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise de voile | | ![](img/dict/633CF640.png) | lễ quy y | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise de vues | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chụp ảnh |
|
|
|
|