Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priorité


[priorité]
danh từ giống cái
sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước
Priorité d'un événement par rapport à un autre
sự xưa hơn của một sự kiện so với một sự kiện khác
Nous discuterons ce point en priorité
chúng ta sẽ thảo luận điểm ấy trước
quyá»n Æ°u tiên
Carte de priorité
thẻ ưu tiên
(thân mật) ngÆ°á»i có thẻ Æ°u tiên
Laissez passer les priorités
hãy để cho những ngÆ°á»i có thẻ Æ°u tiên qua trÆ°á»›c



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.