![](img/dict/02C013DD.png) | [priorité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Priorité d'un événement par rapport à un autre |
| sự xưa hơn của một sự kiện so với một sự kiện khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous discuterons ce point en priorité |
| chúng ta sẽ thảo luáºn Ä‘iểm ấy trÆ°á»›c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyá»n Æ°u tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de priorité |
| thẻ ưu tiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngÆ°á»i có thẻ Æ°u tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez passer les priorités |
| hãy để cho những ngÆ°á»i có thẻ Æ°u tiên qua trÆ°á»›c |