Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
principal


[principal]
tính từ
chủ yếu, chính
Rôle principal
vai trò chủ yếu
Proposition principale
mệnh đề chính
Cause principale
nguyên nhân chính
Plat principal
món ăn chính
Phản nghĩa Accessoire, secondaire
danh từ giống đực
cái chủ yếu, cái chính
Le principal, c'est l'honnêteté
cái chủ yếu là sự trung thực
vốn
Principal et intérêt
vốn và lãi
thư ký trưởng (ở phòng luật sư)
(âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ống)
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.