Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
princesse


[princesse]
danh từ giống cái
công chúa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng
aux frais de la princesse
phí tổn Nhà nước chịu; phí tổn tập thể chịu
faire la princesse
(thân mật) ra vẻ đài các
tính từ (không đổi)
(thực vật học) (có) vỏ mềm
Haricots princesses
đậu vỏ mềm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.