primogeniture
primogeniture | [,praimou'dʒenit∫ə(r)] |  | danh từ | |  | tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng | |  | (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế, quyền trưởng nam (như) right of primogeniture |
/,praimou'dʤenit/
danh từ
tình trạng con trưởng
(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
|
|