Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primeur


[primeur]
danh từ giống cái
(văn học) sự mới toanh, điều mới toanh
Un livre en sa primeur
quyển sách mới toanh
(số nhiều) rau quả đầu mùa
(nghĩa bóng, văn chương) vật mới, đồ mới
avoir la primeur de
là người dùng (người sở hữu) đầu tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.