Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
primera


{first} thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn ((cũng) at first view), thoạt nhìn, (xem) blush, mới đầu, sang số 1, (thông tục) làm việc gì trước tiên, ngã lộn đầu xuống, trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà, đầu tiên và trước hết, nói chung, (xem) come, trước hết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết, chẳng chóng thì chày, người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất, ngày mùng một, buổi đầu, lúc đầu, (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...), ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.