Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primer


[primer]
ngoại động từ
hơn, vượt
La vertu prime la richesse
đạo đức hơn giàu có
(nông nghiệp) xới xáo lần đầu
Primer du maïs
xới xào lần đầu cho ngô
nội động từ
đứng đầu, trội nhất
Primer en classe
đứng đầu trong lớp
ngoại động từ
thưởng, cấp tiền khuyến khích cho
Animaux primés à un concours agricole
súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.