Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prime


[prime]
danh từ giống cái
tiền bảo hiểm
tiền thưởng, tiền khuyến khích
hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng)
(mỉa mai) điều khuyến khích
Donner une prime à la paresse
khuyến khích tính lười biếng
en prime
thêm vào, hơn nữa
faire prime
là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm
đá quý
tính từ
(toán học) (dấu) phẩy
A prime
a phẩy (a')
(từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu
de prime abord
thoạt tiên, thoạt đầu
prime jeunesse
tuổi thanh xuân
danh từ giống cái
thế đầu (đánh kiếm)
(tôn giáo) kinh đầu ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.