primal
primal![](img/dict/02C013DD.png) | ['praiml] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước hết, nguyên thủy, ban sơ (như) primeval | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | of primal importance | | có tầm quan trọng bậc nhất |
nguyên thuỷ, cơ sở chính
/'praiməl/
tính từ
(như) primeval
(thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu
|
|