priggishness
priggishness | ['prigi∫nis] |  | danh từ | |  | tính hay lên mặt ta đây, tính hay làm ra vẻ đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh |
/'prigiʃnis/
danh từ
tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh
|
|