|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priestcraft
priestcraft | ['pri:stkrɑ:ft] |  | danh từ | |  | nghề làm thầy tu | |  | thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu |
/'pri:stkrɑ:ft/
danh từ
nghề làm thầy tu
thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu
|
|
|
|