Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
previously




previously
['pri:viəsli]
phó từ
trước, trước đây


/'pri:viəsli/

phó từ
trước, trước đây

Related search result for "previously"
  • Words contain "previously" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    như cũ ếnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.