presumable
presumable | [pri'zju:məbl] |  | tính từ | |  | có thể đoán chừng; có thể được | |  | the presumable results are an election defeat | | kết quả dự đoán được là một thất bại trong bầu cử |
/pri'zju:məbl/
tính từ
có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
|
|