Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
presser


[presser]
ngoại động từ
ép, nén; ấn; bóp, vắt
Presser les graines
ép hạt
Presser des raisins
ép nho
Presser la main
bóp tay
Presser un citron
vắt chanh
Presser un bouton
bấm nút
dồn sát vào
Presser les rangs
xếp hàng sát vào
truy kích, đuổi gấp
Presser l'ennemi
truy kích địch
thúc, giục, thúc giục
Presser quelqu'un de partir
giục ai ra đi
Presser un cheval
thúc ngựa
Presser le pas
thúc bước, rảo bước
on presse le citron et on jette l'écorce
vắt chanh bỏ vỏ
presser qqn comme un citron
lợi dụng, bóc lột ai hết sức
nội động từ
thúc bách, cấp thiết
Affaire qui presse
việc cấp thiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.